HNCHESS
TRỞ VỀ TRANG CHỦ LỊCH 2016 CỦA VNCHESS
BỘ MÔN CỜ THÔNG BÁO:
1, Các giải đấu tập tạm nghỉ 2 ngày T6 và T7(10+11/6)
2, T6 - 10/6 vào 8:00 các VĐV có tên ở danh sách dưới đây sẽ tập trung ở tầng III 14 Trịnh Hoài Đức
để đấu tuyển chọn đi HKPĐ toàn quốc(cả bảng nâng cao và bảng phong trào)
3, Hệ số cho các bảng Thụy Sỹ lần lượt như sau: ván đối kháng, Bucgon cắt 1, số ván thắng, số ván
cầm quân đen, số ván thắng bằng quân đen
4, Các VĐV được đặc cách không phải có mặt KẾT QUẢ BỐC THĂM KQ TUYỂN CHỌN
BẢNG NÂNG CAO
TT | Họ và tên | Quận, Huyện | Ghi chú |
Đơn nam 7-9 tuổi | |||
1 | Hoàng Minh Hiếu | Đống Đa | Đặc cách |
2 | Trần Đăng Minh Đức | Cầu Giấy | |
3 | Nguyễn Thông Đạt | Nam Từ Liêm | |
Đơn nữ 7-9 tuổi | |||
1 | Vũ Mỹ Linh | Ba Đình | Đặc cách |
2 | Hoàng Tùng Lâm | Cầu Giấy | |
3 | Nguyễn Minh Trà | Tây Hồ | |
Đơn nam 10-11 tuổi | |||
1 | Trần Đăng Minh Quang | Cầu Giấy | Đặc cách |
2 | Nguyễn Hoàng Hiệp | Nam Từ Liêm | |
3 | Nguyễn Trần Minh Nhật | Ba Đình | |
Đơn nữ 10-11 tuổi | |||
1 | Vương Quỳnh Anh | Tây Hồ | Đặc cách |
2 | Nguyễn Thùy Dung | Hoàng Mai | |
3 | Nguyễn My Lan | Cầu Giấy | |
CẤP THCS | |||
Đơn nam 12-13 tuổi | |||
1 | Ngô Đức Trí | Thanh Xuân | Đặc cách |
2 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | Tây Hồ | Đặc cách |
4 | Phạm Phú Vinh | Đống Đa | Đặc cách |
Đơn nữ 12-13 tuổi | |||
1 | Đặng Minh Ngọc | Hoàn Kiếm | Đặc cách |
2 | Lê Thị Diệu Mi | Nam Từ Liêm | |
3 | Quách Minh Châu | Đống Đa | |
Đơn nam 14-15 tuổi | |||
1 | Hoàng Vũ Trung Nguyên | Cầu Giấy | Đặc cách |
2 | Đỗ Đức Việt | Cầu Giấy | Đặc cách |
Đơn nữ 14-15 tuổi | |||
1 | Nguyễn Vũ Thu HIền | Cầu Giấy | Đặc cách |
2 | Vũ Khánh Linh | Ba Đình | |
3 | Kiều Bích Thủy | Đống Đa | |
CẤP THPT | |||
Đơn nam 16 tuổi | |||
1 | Hoàng Tấn Đức | Ba Đình | Đặc cách |
2 | Phan Bá Việt | Kim Liên | Đặc cách |
Đơn nữ 16 tuổi | |||
1 | Nguyễn Thị Minh Thư | Đại Mỗ | Đặc cách |
2 | Phạm Ngọc Thảo | Nguyễn Tất Thành | |
Đơn nam 17 - 18 tuổi | |||
1 | Phan Lương | Alfred Nobel | |
2 | Hà Thiên Hải | Yên Hòa | |
Đơn nữ 17 - 18 tuổi | |||
1 | Nguyễn Thị Minh Oanh | Nguyễn Gia Thiều | Đặc cách |
2 | Tăng Lam Giang | Cầu Giấy | |
3 | Nguyễn Hồng Ngọc | Phan Đình Phùng |
BẢNG PHONG TRÀO
TT | Họ và tên | Quận, Huyện | Ghi chú |
Đơn nam 7-9 tuổi | |||
1 | Tống Hải Anh | Thanh Xuân | Đặc cách |
2 | Ông Thế Sơn | Đống Đa | |
3 | Lã Quốc Trường | Hà Đông | |
4 | Nguyễn Viết Trung Khải | ||
5 | Trần Quang Huy | ||
6 | Phan Đình Thịnh | ||
7 | Vũ Cao Minh | ||
8 | Vũ Xuân Minh | ||
9 | Phạm Gia Huy | ||
Đơn nữ 7 - 9 tuổi | |||
1 | Vũ Nguyễn Bảo Ngọc | Hai Bà Trưng | |
2 | Ngô Ngọc Châu | ||
3 | Đào Minh Khánh | Long Biên | |
Đơn nam 10-11 tuổi | |||
1 | Nguyễn Xuân Hiển | Cầu Giấy | Đặc cách |
2 | Nguyễn Ngọc Minh | Long Biên | |
3 | Nguyễn Đức Dũng | Long Biên | |
4 | Nguyễn Hoàng Minh | Tây Hồ | |
5 | Nguyễn Vinh Khánh | ||
6 | Bùi Đức Duy | ||
7 | Trần Minh Đạt | ||
Đơn nữ 10-11 tuổi | |||
1 | Thành Uyển Dung | Hoàn Kiếm | Đặc cách |
2 | Nguyễn Hồng Nhung | Hai Bà Trưng | Đặc cách |
CẤP THCS | |||
Đơn nam 12-13 tuổi | |||
1 | Nguyễn Quốc Anh | Cầu Giấy | |
2 | Đỗ Đăng Khoa | Ba Đình | |
3 | Lương Đức Anh | Cầu Giấy | |
4 | Hoàng Đức Minh | Hai Bà Trưng | |
5 | Lê Anh Quang | Đống Đa | |
6 | Nguyễn Trung Hiếu | Đặc cách | |
7 | Ngô Hoàng Long | ||
Đơn nữ 12-13 tuổi | |||
1 | Trần Nhật Phương | Đống Đa | Đặc cách |
2 | Lê Đàm Duyên | Cầu Giấy | Đặc cách |
Đơn nam 14-15 tuổi | |||
1 | Trần Lê Anh Thái | Cầu Giấy | |
2 | Trần Đức Hưng Long | Ba Đình | Đặc cách |
3 | Trần Danh Tường | Ba Đình | |
Đơn nữ 14-15 tuổi | |||
1 | Đặng Thị Ngọc Hà | Đống Đa | |
2 | Nguyễn Thùy Nhung | Thanh Trì | |
CẤP THPT | |||
Đơn nam 16 tuổi | |||
1 | Nguyễn Trung Dũng | Quang Trung | |
2 | Lê Xuân Dương | Tây Hồ | |
Đơn nữ 16 tuổi | |||
1 | Ngô Thị Thùy Trang | Kim Liên | |
2 | Nguyễn Phương Linh | Thăng Long | |
Đơn nam 17 - 18 tuổi | |||
1 | Mai Văn Đức | Chuyên ĐHSP Hà nội | |
2 | Lành Tuấn Minh | Amsterdam | |
Đơn nữ 17 - 18 tuổi | |||
1 | Vũ Hoàng Lan | Chuyên ngoại ngữ | Đặc cách |
2 | Nguyễn Thảo Lương | Amsterdam | Đặc cách |
...