TT |
Giải |
Thời gian |
Địa điểm |
Bộ huy chương |
Nội dung thi đấu |
1 |
Cờ vua, cờ tướng trẻ
miền Trung |
7-13/2 |
Thanh Hóa |
32 |
cá nhân, đồng đội
nam nữ cờ vua U6, 8, 10,
12, 14, 16 và cờ tướng
U12, 16 |
2 |
Cờ tướng hạng nhất |
15-23/2 |
Vũng Tàu |
4 |
cá nhân nam, nữ cờ
tiêu chuẩn; cá nhân nam,
nữ cờ chớp nhoáng; |
3 |
Cờ vua hạng nhất |
29/3-4/4 |
Đà Lạt |
2 |
cá nhân nam, nữ cờ
tiêu chuẩn |
4 |
Kỳ Vương PTSC Marine |
9-13/4 |
Vũng Tàu |
2 |
cá nhân, đồng đội |
5 |
Cờ tướng đấu thủ
mạnh |
15-25/4 |
Vũng Tàu/ TPHCM |
2 |
cá nhân nam, nữ cờ
tiêu chuẩn |
6 |
Cờ vua nhanh và chớp |
14-19/5 |
TPHCM |
8 |
cá nhân + đồng đội: nam,
nữ cờ nhanh và chớp
nhoáng |
7 |
Cờ vua trẻ tiêu
chuẩn |
8-19/7 |
TPHCM |
84 |
cá nhân + đồng đội
nam, nữ: cờ tiêu chuẩn,
cờ nhanh và cờ chớp
nhoáng các nhóm tuổi 7,
9, 11, 13, 15, 17, 20 |
8 |
Cờ tướng trẻ |
24/7-1/8 |
Huế |
40 |
cá nhân + đồng đội
nam, nữ: cờ tiêu chuẩn
và cờ nhanh các nhóm
tuổi 9, 11, 13, 15, 18 |
9 |
Cờ vua trẻ xuất sắc |
24/8-1/9 |
Huế |
14 |
cá nhân nam, nữ cờ
tiêu chuẩn các nhóm tuổi
7, 9, 11, 13, 15, 17, 20 |
10 |
Cờ vây LS |
10-15/9 |
TPHCM |
12 |
cá nhân + đồng đội
nam, nữ: vô địch, U11,
U16 |
11 |
Cờ vua đấu thủ mạnh |
8-16/10 |
Bắc Giang |
2 |
cá nhân nam, nữ cờ
tiêu chuẩn |
12 |
Đại hội TDTT Cờ vua |
tháng 11 |
Quảng Ninh |
12 |
cá nhân nam, cá nhân
nữ, đồng đội nam, nữ (cờ
tiêu chuẩn, cờ nhanh, cờ
chớp nhoáng) |
13 |
Đại hội TDTT Cờ
tướng |
tháng 11 |
Quảng Ninh |
4 |
cá nhân nam, cá nhân
nữ, đồng đội nam, nữ cờ
tiêu chuẩn |
TT |
Giải |
Thời gian |
Địa điểm |
1 |
Cờ vua HDBank |
9-16/3 |
TPHCM |
2 |
Cờ vua nhanh & chớp
vô địch nữ thế giới |
23-30/4 |
Russia |
3 |
Cờ vua vô địch Đông
Nam Á |
25/4-4/5 |
Singapore |
4 |
Cờ vua vô địch hạng
không chuyên thế giới |
25/4-4/5 |
Singapore |
5 |
Cờ tướng Hàn Tín Bôi |
tháng 5 |
China |
6 |
Cờ vua nhóm tuổi
Đông Nam Á+ |
3-12/6 |
Macau |
7 |
Cờ vua trẻ châu Á
U8, 10,12 |
20-29/6 |
Uzbekistan |
8 |
Cờ vua nhanh & chớp
vô địch nam thế giới |
15-22/6 |
UAE |
9 |
Cờ vua Olympiad |
1-14/8 |
Norway |
10 |
Cờ vua U20 Châu Á |
22-29/8 |
Yemen |
11 |
Cờ vua U20 Thế giới |
15-30/9 |
India |
12 |
Cờ vua trẻ Thế giới |
18-30/9 |
South Africa |
13 |
Cờ tướng Đồng đội
châu Á + cá nhân nữ |
tháng 9 |
Taiwan |
14 |
Cờ vua vô địch nữ
thế giói |
11-31/10 |
chưa có |
15 |
Cờ tướng Đồng đội
thế giới |
tháng 10 |
Germany |
16 |
Cờ tướng cúp Dương
Quang Lân |
tháng 11 |
China |
17 |
Cờ vây Đông Nam Á |
tháng 11 |
Malaysia |