Trở về Cập nhật ngày 6/11/2006
Bảng nam
Hạng Số Tên VĐV Đơn vị 1 43 Bùi Đức Tiệp Trường TTTN 10.10 2 32 Đặng Thế Nam Trường TTTN 10.10 3 27 Trần Tuấn Minh Trường TTTN 10.10 4 9 Nguyễn Văn Hải Trường TTTN 10.10 5 33 Lê Hà Thế Nghĩa Hai Bà Trưng 6 38 Nguyễn Giang Sơn Cung Thiếu Nhi Hà Nội 7 31 Pham Hoài Nam Trường TTTN 10.10 8 28 Lê Tuấn Minh Trường TTTN 10.10 9 50 Nguyễn Đức Việt Trường TTTN 10.10 10 11 Vương Trung Hiêu Ninh Bình 11 36 Ninh Công Quyền Ninh Bình 12 1 Trần Quang Anh Trường TTTN 10.10 13 19 Phạm Quang Hưng Trường TTTN 10.11 14 24 Lê Quan Long Trường TTTN 10.10 15 54 Phan Đức Hiếu Đống Đa 16 23 Đặng Vũ Khoa Cung Quần Ngựa 17 40 Nguyễn Văn Toàn Thành Trường TTTN 10.11 18 6 Pham Nguyễn Hoàng Duy Ninh Bình 19 39 Trần Minh Thắng Trường TTTN 10.10 20 12 Đỗ Trung Hiếu Trường TTTN 10.10 21 2 Nguyễn Hùng Cường Trường TTTN 10.10 22 49 Nguyễn Hải Tùng Trường TTTN 10.10 23 18 Trần Việt Hùng Trường TTTN 10.12 24 34 Phạm Nhật Trường TTTN 10.10 25 15 Vi Việt Hoàng Trường TTTN 10.10 26 29 Lê Anh Minh Trường TTTN 10.10 27 41 Đinh Đức Thịnh Hà Nội 28 37 Trần Ngọc Sáng Hai Bà Trưng 29 13 Trần Lê Minh Hiếu Trường TTTN 10.10 30 4 Nguyễn Tiến Dũng Trường TTTN 10.10 31 8 Nguyễn Khương Duy Hai Bà Trưng 32 44 Phạm Anh Trung Trường TTTN 10.10 33 51 Nguyễn Như Bách Trường TTTN 10.10 34 10 Nguyễn Quang Hải Cung Quần Ngựa 35 22 Vũ Quốc Khánh Hoàn Kiếm 36 14 Lê Minh Hoàng Ninh Bình 37 53 Nguyễn Thanh Minh Cầu Giấy 38 52 Bùi Ngọc Linh Trường TTTN 10.10 39 47 Nguyễn Anh Tuấn Hai Bà Trưng 40 25 Nguyễn Hoàng Long Trường TTTN 10.11 41 42 Nguyễn Hà Tiến Trường TTTN 10.10 42 5 Nguyễn Minh Dương Cung Thiếu Nhi Hà Nội 42 35 Vũ Quân Hà Nội 44 48 Nguyễn Xuân Tùng Cung Thiếu Nhi Hà Nội 45 21 Phạm Nguyên Huy Cung Thiếu Nhi Hà Nội 46 20 Trần Quang Huy Trường TTTN 10.10 47 45 Trần Tuấn Nghĩa Trường TTTN 10.10 48 16 Hoàng Nhật Hoàng Hoàn Kiếm 49 3 Nguyễn Trung Đức Hai Bà Trưng 49 7 Phạm Duy Hai Bà Trưng 49 17 Nguyễn Văn Hùng Hai Bà Trưng 49 26 Lê Tuấn Minh Trường TTTN 10.10 49 30 Nguyễn Tấn Minh Hai Bà Trưng 49 46 Nguyễn Quốc Tuấn Cung Quần Ngựa
Bảng nữ
1 10 Lương Nhât Linh Ninh Bình 2 11 Nguyễn Hồng Minh Ninh Bình 3 7 Vương Quỳnh Hương Hà Nội 4 16 Lương Nguyễn Minh Trang Trường TTTN 10.10 5 9 Lê Diệu Linh Hoàn Kiếm 6 1 Đào Thị Lan Anh Hà Nội 7 3 Nguyễn Thu Thảo Trường TTTN 10.10 8 8 Vũ Hoàng Lan Hà Nội 9 6 Phạm Nhật Hoài Trường TTTN 10.10 10 17 Nguyễn Thanh Tú Hai Bà Trưng 11 18 Vũ Thanh Vân Hà Nội 12 15 Phạm Loan Thanh Trang Hai Bà Trưng 13 4 Trần Thị Ngọc Hà Trường TTTN 10.10 14 13 Cao Thanh Phương Hai Bà Trưng 15 5 Lê Minh Hằng Cung Quần Ngựa 16 12 Nguyễn Đình Bảo Nga Trường TTTN 10.10 17 14 Trần Thị Thu Thảo Trường TTTN 10.10 18 2 Trần Ngọc Châu Hai Bà Trưng