Kết quả giải tuyển chọn cờ vua HN08' - Nội dung cờ nhanh | |||||||||||||||
Thi đấu ṿng tṛn vào 2 ngày 10 và 11 tết Mậu Tư | |||||||||||||||
Nam 7 | |||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Điểm | Hệ số | |||||||||||
1 | 1 | Phạm Quang Minh | 5 | 22 | |||||||||||
2 | 2 | Đỗ Đức Việt | 5 | 20 | |||||||||||
3 | 8 | Nguyễn Tân Long | 5 | 18 | |||||||||||
4 | 3 | Nguyễn Xuân Tùng | 5 | 15 | |||||||||||
5 | 4 | Nguyễn Hoàng Việt Hải | 4 | 19 | |||||||||||
6 | 9 | Trương Hữu Khánh | 4 | 17 | |||||||||||
7 | 10 | Nguyễn Hiếu Minh | 4 | 14 | |||||||||||
8 | 5 | Nguyễn Kỳ Nam | 3 | 15 | |||||||||||
9 | 7 | Phạm Tiến Dũng | 3 | 11 | |||||||||||
10 | 6 | Trần Danh Việt | 3 | 10 | |||||||||||
11 | 11 | Lê Minh Vũ | 1 | 7 | |||||||||||
Nữ 7 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | Hệ số | ||||||
1 | 1 | Phạm Vũ Linh Chi | 0.5 | 1 | 1 | 2.5 | 2.25 | ||||||||
2 | 2 | Vũ Khánh Linh | 0.5 | 1 | 1 | 2.5 | 2.25 | ||||||||
4 | 3 | Hoàng Phương Nguyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
3 | 4 | Lê Thu Hà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||||||||
Nam 9 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hệ số | ||
2 | 1 | Phan Bá Việt | 1 | 0 | 0.5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4.5 | 13.75 | ||||
5 | 2 | Quản Lê Quang Anh | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||||
1 | 3 | Ngô Quang Thái | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0.5 | 1 | 4.5 | 15.75 | ||||
2 | 4 | Lành Tuấn Minh | 0.5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4.5 | 13.75 | ||||
5 | 5 | Nguyễn Minh Dương | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 12 | ||||
5 | 6 | Nguyễn Khánh | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 10.5 | ||||
4 | 7 | Nguyễn Tuấn Linh | 0 | 0 | 0.5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3.5 | 10.25 | ||||
8 | 8 | Mai Văn Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | ||||
Nữ 9 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Điểm | Hệ số | ||||
5 | 1 | Phạm Hồng Ngọc | BC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
3 | 2 | Vũ Thu Hương | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | ||||||
2 | 3 | Lê Minh Hằng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | ||||||
4 | 4 | Phạm Minh Ngọc | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||||||
5 | 5 | Hà Minh Giang | BC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
1 | 6 | Nguyễn Minh Anh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | ||||||
Nam 11 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hệ số | ||
4 | 1 | Đặng Vũ Khoa | 1 | 1 | 0.5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4.5 | 11.75 | ||||
6 | 2 | Lưu Quốc Dũng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0.5 | 0.5 | 3 | 7.5 | ||||
2 | 3 | Lê Quang Long | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||||
5 | 4 | Vũ Quân | 0.5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3.5 | 9.75 | ||||
7 | 5 | Nguyễn Như Bách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.5 | 1 | 1.5 | 2.75 | ||||
1 | 6 | Nguyễn Tiến Dũng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0.5 | 1 | 5.5 | 16.75 | ||||
3 | 7 | Trần Minh Hoàng | 1 | 0.5 | 0 | 1 | 0.5 | 0.5 | 1 | 4.5 | 13.5 | ||||
8 | 8 | Quản Lê Nam Anh | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.5 | 1.5 | ||||
Nữ 11 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | Hệ số | |||||
2 | 1 | Nguyễn Thảo Lương | 1 | 0.5 | 1 | 0 | 2.5 | 3.25 | |||||||
4 | 2 | Hoàng Thị Hồng Vân | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | |||||||
2 | 3 | Lương Nguyễn Minh Trang | 0.5 | 1 | 1 | 0 | 2.5 | 3.25 | |||||||
5 | 4 | Trần Thị Ngọc Hà | BC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
1 | 5 | Nguyễn Hồng Minh Châu | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | |||||||
Nam 13 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | Hệ số | |||||
3 | 1 | Phạm Nhật | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | |||||||
1 | 2 | Trần Lê Minh Hiếu | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | |||||||
5 | 3 | Lê Anh Minh | BC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
2 | 4 | Cù Quang Anh | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | |||||||
3 | 5 | Đoàn Minh Hiếu | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | |||||||
Nữ 13 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | Điểm | Hệ số | |||||||
1 | 1 | Phạm Nhật Hoài | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
2 | 2 | Hà Ngọc Thuư | 0 | 1 | 1 | 0 | |||||||||
3 | 3 | Nguyễn Hà Phương | BC | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Nam 15 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | Hệ số | ||||||
2 | 1 | Lê Hà Thế Nghĩa | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
4 | 2 | Hoàng Đức Ân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
1 | 3 | Đỗ Văn Đức | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | ||||||||
3 | 4 | Trần Việt Hưng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||||||||
Nữ 15 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | Điểm | Hệ số | |||||||
3 | 1 | Vũ Hồng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
1 | 2 | Ngô Thu Thuỷ | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
2 | 3 | Lưu Thuỳ Linh | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||
Nam 17 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | Điểm | Hệ số | ||||||||
2 | 1 | Nguyễn Hải Tùng | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||
1 | 2 | Nguyễn Minh Đức | 1 | 1 | 2 | 0 | |||||||||
Nữ 17 | r | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | Hệ số | ||||||
1 | 1 | Trần Thị Thu Thảo | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | ||||||||
3 | 2 | Vũ Thu Hà | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||||||||
2 | 3 | Vũ Thanh Vân | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
4 | 4 | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
Kết quả lứa tuổi nam 7 | |||||||||||||||
Ván 1: | 1--6 | 7--2 | 3--8 | 9--4 | 5--10 | Nghỉ: 11 | |||||||||
1--0 | 0--1 | 0--1 | 0--1 | 1--0 | |||||||||||
Ván 2: | 8--1 | 2--5 | 4--11 | 10--3 | 6--7 | ||||||||||
0--1 | 0--1 | 1--0 | 1--0 | 0--1 | |||||||||||
Ván 3: | 1--4 | 5--8 | 11--2 | 7--9 | 6--10 | ||||||||||
1--0 | 0--1 | 0--1 | 0--1 | 1--0 | |||||||||||
Ván 4: | 2--1 | 4--8 | 9--5 | 3--11 | 10--7 | Bye: | 6 | ||||||||
Ván 5: | |||||||||||||||
Ván 6: | |||||||||||||||
Ván 7: | |||||||||||||||
18 | 27 | 36 | 45 | V1 | |||||||||||
85 | 64 | 73 | 12 | V2 | |||||||||||
Bảng 7-8 VĐV | 28 | 31 | 47 | 56 | V3 | ||||||||||
86 | 75 | 14 | 23 | V4 | |||||||||||
38 | 42 | 51 | 67 | V5 | |||||||||||
87 | 16 | 25 | 34 | V6 | |||||||||||
48 | 53 | 62 | 71 | V7 | |||||||||||
16 | 25 | 34 | V1 | ||||||||||||
64 | 53 | 12 | V2 | ||||||||||||
Bảng 5-6 VĐV | 26 | 31 | 45 | V3 | |||||||||||
65 | 14 | 23 | V4 | ||||||||||||
36 | 42 | 51 | V5 | ||||||||||||
14 | 23 | V1 | |||||||||||||
Bảng 3-4 VĐV | 43 | 12 | V2 | ||||||||||||
24 | 31 | V3 |