Kết quả giải tuyển chọn cờ vua HN08' - Nội dung cờ chậm | ||||||||||||||
Thi đấu bắt đầu từ ngày 7/3/2008 | ||||||||||||||
Nam 7 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Điểm | Hệ số | ||||||||||
1 | 1 | Phạm Quang Minh | ||||||||||||
1 | 2 | Đỗ Đức Việt | ||||||||||||
1 | 3 | Nguyễn Tân Long | ||||||||||||
1 | 4 | Trần Danh Việt | ||||||||||||
1 | 5 | Trương Hữu Khánh | ||||||||||||
1 | 6 | Nguyễn Hiếu Minh | ||||||||||||
1 | 7 | Nguyễn Kỳ Nam | ||||||||||||
1 | 8 | Phạm Tiến Dũng | ||||||||||||
1 | 9 | Lê Minh Vũ | ||||||||||||
Nữ 7 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | Hệ số | |||||
2 | 1 | Phạm Vũ Linh Chi | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
1 | 2 | Vũ Khánh Linh | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | |||||||
4 | 3 | Lê Thu Hà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
3 | 4 | Hoàng Phương Nguyên | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | |||||||
Nam 9 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hệ số | |
1 | 1 | Ngô Quang Thái | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 16.5 | |||
4 | 2 | Phan Bá Việt | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10.5 | |||
5 | 3 | Lành Tuấn Minh | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | |||
5 | 4 | Nguyễn Tuấn Linh | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | |||
7 | 5 | Nguyễn Minh Dương | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4.5 | |||
3 | 6 | Nguyễn Khánh | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0.5 | 1 | 4.5 | 12.75 | |||
2 | 7 | Quản Lê Quang Anh | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.5 | 1 | 5.5 | 16.25 | |||
8 | 8 | Mai Văn Đức | bc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Nữ 9 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | Hệ số | |||||
4 | 1 | Nguyễn Minh Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||
1 | 2 | Lê Minh Hằng | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | |||||||
1 | 3 | Vũ Thu Hương | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | |||||||
1 | 4 | Phạm Hồng Ngọc | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | |||||||
Nam 11 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Điểm | Hệ số | |
7 | 1 | Nguyễn Tiến Dũng | h | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
2 | 2 | Lê Quang Long | h | 1 | 1 | 0.5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4.5 | 11.5 | ||
5 | 3 | Trần Minh Hoàng | h | 1 | 0 | 0 | 0.5 | 1 | 0.5 | 1 | 4 | 9 | ||
1 | 4 | Đặng Vũ Khoa | 1 | 0.5 | 1 | 1 | 0.5 | 1 | 1 | 6 | 18 | |||
2 | 5 | Vũ Quân | 1 | 1 | 0.5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4.5 | 11 | |||
6 | 6 | Lưu Quốc Dũng | 1 | 0 | 0 | 0.5 | 0 | 1 | 1 | 3.5 | 8.5 | |||
2 | 7 | Nguyễn Như Bách | h | 1 | 1 | 0.5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4.5 | 12 | ||
8 | 8 | Quản Lê Nam Anh | bc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Nữ 11 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | Hệ số | ||||
2 | 1 | Trần Thị Ngọc Hà | 1 | 0.5 | 1 | 0 | 2.5 | 3.25 | ||||||
4 | 2 | Nguyễn Thảo Lương | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | ||||||
5 | 3 | Nguyễn Hồng Minh Châu | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 0.5 | 1.25 | ||||||
3 | 4 | Hoàng Thị Hồng Vân | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1.5 | ||||||
1 | 5 | Lương Nguyễn Minh Trang | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | ||||||
Nam 13 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | Hệ số | ||||
2 | 1 | Lê Anh Minh | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 3 | 4.25 | ||||||
1 | 2 | Cù Quang Anh | 0.5 | 1 | 0.5 | 1 | 3 | 4.75 | ||||||
3 | 3 | Trần Lê Minh Hiếu | 0.5 | 0 | 1 | 1 | 2.5 | 3 | ||||||
4 | 4 | Đoàn Minh Hiếu | 0 | 0.5 | 0 | 1 | 1.5 | 1.5 | ||||||
5 | 5 | Phạm Nhật | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
Nữ 13 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | Điểm | Hệ số | ||||||
1 | 1 | Phạm Nhật Hoài | 0 | 0 | ||||||||||
1 | 2 | Hà Ngọc Thuư | 0 | 0 | ||||||||||
1 | 3 | Nguyễn Hà Phương | 0 | 0 | ||||||||||
Nam 15 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Điểm | Hệ số | ||||
4 | 1 | Lê Minh Hoàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
1 | 2 | Lê Hà Thế Nghĩa | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | ||||||
2 | 3 | Đỗ Văn Đức | 1 | 0 | 1 | 0.5 | 2.5 | 1.25 | ||||||
4 | 4 | Hoàng Đức Ân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||
2 | 5 | Trần Việt Hưng | 1 | 0 | 0.5 | 1 | 2.5 | 1.25 | ||||||
Nữ 15 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | Điểm | Hệ số | ||||||
1 | 1 | Ngô Thu Thuỷ | 0 | 0 | ||||||||||
1 | 2 | Lưu Thuỳ Linh | 0 | 0 | ||||||||||
1 | 3 | Vũ Hồng Nga | 0 | 0 | ||||||||||
Nam 17 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | Điểm | Hệ số | |||||||
1 | 1 | Nguyễn Minh Đức | 0 | 0 | ||||||||||
1 | 2 | Nguyễn Hải Tùng | 0 | 0 | ||||||||||
Nữ 17 | ||||||||||||||
XH | Số | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | Điểm | Hệ số | |||||
1 | 1 | Trần Thị Thu Thảo | 1 | 0.5 | 1.5 | 0.5 | ||||||||
2 | 2 | Vũ Thanh Vân | 0 | 0.5 | 0.5 | 0 | ||||||||
3 | 3 | Vũ Thu Hà | 0 | 0 | ||||||||||
3 | 4 | Nguyễn Ngọc Diệu Linh | 0 | 0 | ||||||||||
Ṿng đấu thêm lứa tuổi U11 nam vào 19:00 ngày 15/3/2008 | ||||||||||||||
1 | Nguyễn Tiến Dũng | |||||||||||||
2 | Lê Quang Long | Mỗi VĐV có 60 phút để hoàn thành ván cờ, lịch thi đấu như sau: T7 ván 1, sáng CN ván 2+3, tối CN ván 4,sau đó các tối liên tiếp là ván 5,6,7 | ||||||||||||
3 | Trần Minh Hoàng | |||||||||||||
4 | Đặng Vũ Khoa | |||||||||||||
5 | Vũ Quân | |||||||||||||
6 | Lưu Quốc Dũng | |||||||||||||
7 | Nguyễn Như Bách | |||||||||||||
18 | 27 | 36 | 45 | V1 | ||||||||||
85 | 64 | 73 | 12 | V2 | ||||||||||
Bảng 7-8 VĐV | 28 | 31 | 47 | 56 | V3 | |||||||||
86 | 75 | 14 | 23 | V4 | ||||||||||
38 | 42 | 51 | 67 | V5 | ||||||||||
87 | 16 | 25 | 34 | V6 | ||||||||||
48 | 53 | 62 | 71 | V7 |